Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hình thế



Complexion, general aspect
    Má»™t chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranh A victory that changed the complexion of the war
Topography, terrain
    Hình thể sông núi River and mountain topography


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.